|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
động mạch chủ
![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu học) aorte | | ![](img/dict/809C2811.png) | chứng giãn động mạch chủ | | ![](img/dict/633CF640.png) | aortectasie | | ![](img/dict/809C2811.png) | chứng teo lỗ động mạch chủ | | ![](img/dict/633CF640.png) | aortosténose | | ![](img/dict/809C2811.png) | hẹp lỗ động mạch chủ | | ![](img/dict/633CF640.png) | rétrécissement aortique | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự chụp tia X động mạch chủ | | ![](img/dict/633CF640.png) | aortographie | | ![](img/dict/809C2811.png) | viêm động mạch chủ | | ![](img/dict/633CF640.png) | aortite |
|
|
|
|